|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se traduire
| [se traduire] | | tự động từ | | | dịch (ra) | | | Ce mot se traduit difficilement | | từ này khó dịch | | | Les noms propres ne se traduisent pas | | các tên riêng không được dịch ra | | | thể hiện | | | La joie des spectateurs se traduit en exclamations | | nỗi vui của khán giả thể hiện bằng những lời reo |
|
|
|
|